Có 2 kết quả:
縱步 zòng bù ㄗㄨㄥˋ ㄅㄨˋ • 纵步 zòng bù ㄗㄨㄥˋ ㄅㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stride
(2) to bound
(2) to bound
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stride
(2) to bound
(2) to bound
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh